Có 2 kết quả:
承应 chéng yìng ㄔㄥˊ ㄧㄥˋ • 承應 chéng yìng ㄔㄥˊ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to promise
(2) to promise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to promise
(2) to promise
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh